Có 2 kết quả:
相对 xiāng duì ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ • 相對 xiāng duì ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relatively
(2) opposite
(3) to resist
(4) to oppose
(5) relative
(6) vis-a-vis
(7) counterpart
(2) opposite
(3) to resist
(4) to oppose
(5) relative
(6) vis-a-vis
(7) counterpart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relatively
(2) opposite
(3) to resist
(4) to oppose
(5) relative
(6) vis-a-vis
(7) counterpart
(2) opposite
(3) to resist
(4) to oppose
(5) relative
(6) vis-a-vis
(7) counterpart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0